Máy sấy khí hấp dẫn nhiệt nén Series CDT-A

Nhiệt độ nạp 110~180°C
Kiểu nén nhiệt Nén nhiệt Regen
Nhiệt độ môi trường xung quanh 2~40°C
Áp lực nước làm mát 0,2 ~ 0,4MPa
Nhiệt độ nước làm mát. 2~32°C
Điểm sương áp suất -20~-40°C
TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Máy sấy thiết kế thông minh và sử dụng công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình hoạt động, giảm chi phí vận hành và bảo trì.
  • Giá thành rẻ, đảm bảo hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong thời gian dài.
  • Sử dụng phương pháp hấp dẫn nhiệt để loại bỏ hơi ẩm từ không khí nén, giúp tạo ra khí khô và sạch cho các ứng dụng công nghiệp
MÔ TẢ
1

BÌNH SẤY KHÍ HẤP THỤ

  • Máy sấy khí hấp thụ được thiết kế theo dạng 2 tháp đứng song song với nhau. Bên trong 2 bình chứa chất hút ẩm và được kết nối với nhau bằng những đường ống kết nối. Bên trong đường ống là hệ thống van 1 chiều, giúp điều hướng khí nén.
  • Vỏ bình chứa và khung máy được chế tạo từ chất lượng cao cấp, chịu lực tốt. Phần ngoài được phủ lớp sơn tĩnh điện, hạn chế tối đa sự ăn mòn từ môi trường bên ngoài.
2

BỘ LỌC TÁCH NƯỚC, SẤY KHÔ HIỆU QUẢ

  • Khí nén theo hệ thống đường ống dẫn, dưới tác dụng của lực li tâm, nước và hơi ẩm trong không khí sẽ được tách ra hoàn toàn.
  • Cấu trúc đặc biệt của bộ tách lỏng khí đưa ra hiệu quả xử lý hoàn toàn khác đảm bảo rằng lượng khí và nước có thể được tách biệt hoàn toàn. Lượng nước được tách ra sẽ ngưng tụ xuống đáy thiết bị và được xả ra ngoài qua bộ thoát nước tự động.
3

CÀI ĐẶT ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG BẢO DƯỠNG

  • Các đường ống được kết nối với nhau bằng liên kết ren, không có khớp nối.
  • Cáp cách điện PVC tiêu chuẩn, dễ dàng lắp đặt, được lắp đặt ống thoát nước PV dự phòng, đảm bảo việc thoát nước không bị tắc nghẽn.
THÀNH PHẦN
MÔ TẢ THÀNH PHẦN
Motor

Điều khiển tự động

  • Thông tin vận hành/bảo trì/cảnh báo theo thời gian thực
  • Hồ sơ hoạt động/Hiển thị biểu đồ
  • Hẹn giờ hàng tuần/Lịch sử dịch vụ và lập kế hoạch
Motor

Tủ điện điều khiển điện

  • Vỏ tủ điện được sản xuất bằng vật liệu thép chống sỉ, ăn mòn
  • Thiết bị gắn tủ chính hãng 
  • Hệ thống đèn báo LED bố trí hợp lý
  • Tủ điện lắp đặt dễ dàng sử dụng, tích hợp tự động hoá PLC
  • Bảo hành bảo trì trong suốt quá trình sử dụng
Motor

Hạt hút ẩm máy sấy khí

  • Hạt hút lấy nước trong không khí khi đi qua
  • Khả năng chứa nước lớn
  • Mức hao mòn thấp
Motor

Bộc lọc nước

  • Nhiệm vụ nặng nề ở quy mô nano
  • Độ chính xác của bộ lọc lên tới 99,9%
  • Thu giữ các hạt bụi dưới 0,3 micron
  • Chỉ báo giảm áp suất
  • Khoảng thời gian bảo dưỡng 2.000 giờ
Motor

Van xả nước tự động

  • Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt.
  • Chế độ xả nước tự động, không cần sự can thiệp của người sử dụng.
  • Khả năng xả được các loại nước tích tụ khác nhau, bao gồm cả nước dầu.
Motor

Van giảm âm máy sấy khí

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng vận chuyển và tiết kiệm diện tích sử dụng
  • Chất lượng tốt và giá thành rẻ
  • Chọn thương hiệu có sự đa dạng mẫu mã và chủng loại
Motor

Van xả điện từ

  • Dễ dàng tháo rời giúp vệ sinh và bảo trì dễ dàng hơn.
  • Xả nước hiệu quả, đảm bảo không khí được khô hơn, giảm thiểu độ ẩm trong không khí và tăng hiệu suất hoạt động của máy sấy khí.
  • Tiết kiệm năng lượng.
THAM SỐ
MÁY
 DUNG TÍCH XỬ LÝ KHÔNG KH
(Nm3/min)
COOLING
WATER
FLOW (T/H)
KHÍ VÀO/ RA KÍCH THƯỚC(mm)
CÂN NẶNG(KG)
CHIỀU DÀI  CHIỀU RỘNG CHIỀU CAO
CDT-300A 30 10 DN 80 2300 1750 2600 2250
CDT-460A 46 16 DN 100 2680 2100 2770 3300
CDT-550A 55 19 DN 125 2800 2200 2930 4000
CDT-670A 67 23 DN 125 2800 2360 3200 5000
CDT-750A 75 26 DN 125 3000 2360 3200 5500
CDT-850A 85 29 DN 150 3200 2400 3200 6000
CDT-1000A 100 34 DN 150 3400 2400 3200 6600
CDT-1200A 120 41 DN 150 3690 2400 3240 8300
CDT-1500A 150 51 DN 200 4150 2950 3479 11000
CDT-1800A 180 61 DN 200 4400 2950 3650 12000
CDT-2000A 200 68 DN 200 4400 3000 3650 14000
CDT-2500A 250 85 DN 250 4900 4200 4100 17600
CDT-3000A 300 101 DN 250 5380 4400 4350 21300
CDT-3500A 350 118 DN 300 5600 4650 4500 25300
CDT-4000A 400 135 DN 300 600 4700 4700 28600
CDT-4500A 450 152 DN 300 6250 4900 4800 31700
CDT-5000A 500 169 DN 350 7000 5000 4800 37000
CDT-5500A 550 185 DN 350 7300 5100 4800 40530
CDT-6000A 600 202 DN 400 7600 5150 4800 43200
Dự án liên quan